English term or phrase: | Front of House |
Vietnamese translation: | Tiền Sảnh |
Entered by: | Truc Tran Van |
| |||||||||||||
5 -1 | bộ phận phục vụ / tổ phục vụ |
|
English term or phrase: | Front of House |
Vietnamese translation: | Tiền Sảnh |
Entered by: | Truc Tran Van |
| |||||||||||||
5 -1 | bộ phận phục vụ / tổ phục vụ |
|