Once là một từ trong tiếng Anh thường được dùng khá phổ biến.
Bạn đang xem: For once là gì
Bài viết này sẽ cùng quý vị nghiên cứu về cấu trúc once và cách dùng các biến thể có liên quan. Chúng tôi đã tham khảo từ điển Cambridge để có những lý giải tốt nhất gửi đến đọc giảOnce là gì gì? Cấu trúc once và các dùng once
Once adverb (PAST):
In the past, but not now (có nghĩa là một lần trạng từ (Quá khứ): trong quá khứ, nhưng không phải bây giờ
This house once belonged to my grandfather. (Ngôi nhà này từng thuộc về ông tôi)
Computers are much cheaper nowadays than they once were. (Máy tính ngày nay rẻ hơn nhiều so với trước đây.)
Once-thriving villages stand deserted and in ruins. (Những ngôi làng thịnh vượng một thời bị bỏ hoang và hoang tàn)
Thành ngữ có liên quan: once upon a time (Ngày xữa ngày xưa)
Đang xem: For once là gì
Once conjunction
(Once khi được dùng như là từ kết hợp) sẽ có nghĩa tương tự như as soon as, or from the moment when (ngay khi)
Once I’ve found somewhere to live I’ll send you my address. (Ngay khi tôi tìm thấy một nơi nào đó để sống, tôi sẽ gửi cho bạn địa chỉ của tôi.)
Remember that you won’t be able to cancel the contract once you’ve signed.
Xem thêm: Lan Anh ( Ca Sĩ Lan Anh Sinh Năm Nào, Ca Sĩ Lan Anh
(Hãy nhớ rằng bạn sẽ không thể hủy hợp đồng sau khi đã ký)Các biến thể liên quan của Once và cách dùng
At once
At the same time: (ngay cùng lúc)
They all started talking at once. (Tất cả họ bắt đầu nói chuyện cùng một lúc)
For once:
Used when something happens that does not usually happen (được sử dụng khi điều gì đó không thường xảy ra)
For once, the bus came on time. (Lần đầu tiên, xe buýt đến đúng giờ.)
Just this once (chỉ lần này):
Used to say that you will only do or request something on this particular occasion (được sử dụng để nói rằng bạn sẽ chỉ làm hoặc yêu cầu một cái gì đó trong dịp đặc biệt này)
All right, I’ll lend you the money – just this once.(Được rồi, tôi sẽ cho bạn mượn tiền – chỉ lần này thôi.)
Once again
(Lần nữa tương tự như once more) again, as has happened before: một lần nữa, như đã xảy ra trước đây
Once again, racist attacks are increasing across Europe. (Một lần nữa, các cuộc tấn công phân biệt chủng tộc đang gia tăng trên khắp châu Âu.)
Once more
One more time:(thêm lần nữa)
I’d like to visit the campus once more before we leave. (Tôi muốn đến thăm trường một lần nữa trước khi chúng tôi rời đi.)
Once or twice: a few times (một đôi lần)
I’ve seen him once or twice in town. (Tôi đã nhìn thấy anh ta một hoặc hai lần trong thị trấn.)
Once and for all:
completely and in a way that will finally solve a problem: (hoàn toàn và theo cách cuối cùng sẽ giải quyết vấn đề)
Our intention is to destroy their offensive capability once and for all. (Mục đích của chúng tôi là phá hủy khả năng tấn công của họ một lần và mãi mãi)
Once in a lifetime
only likely to happen once in a person’s life (chỉ có khả năng xảy ra một lần trong đời)
An opportunity as good as this arises once in a lifetime. (Một cơ hội tốt như điều này xuất hiện một lần trong đời)
The once
on a single occasion (trong một dịp duy nhất)
I’ve only played rugby the once, and I never want to play it again (Tôi chỉ chơi bóng bầu dục một lần và tôi không bao giờ muốn chơi lại)