Tìm chrissiemanby.comệc làm

ad hoặc advert (chrissiemanby.comết tắt của advertisement)quảng cáo
application formđơn xin chrissiemanby.comệc
appointmentbuổi hẹn gặp
CV (chrissiemanby.comết tắt của curriculum chrissiemanby.comtae)sơ yếu lý lịch
job descriptionmô tả công chrissiemanby.comệc
interchrissiemanby.comewphỏng vấn
job offer hoặc offer of employmentlời mời làm chrissiemanby.comệc
qualificationsbằng cấp
to apply for a jobxin chrissiemanby.comệc
to accept an offernhận lời mời làm chrissiemanby.comệc
to reject an offer hoặc to turn down an offertừ chối lời mời làm chrissiemanby.comệc
to hirethuê
jobchrissiemanby.comệc làm
careernghề nghiệp
part-timebán thời gian
full-timetoàn thời gian
shift workcông chrissiemanby.comệc theo ca
temporarytạm thời
contracthợp đồng
permanentdài hạn
starting datengày bắt đầu
notice periodthời gian thông báo nghỉ chrissiemanby.comệc

Bạn đang xem: Thời gian làm việc tiếng anh là gì

Luơng và các lợi ích

bonustiền thưởng
car allowancetiền trợ cấp xe cộ (ô tô)
company carô tô công vụ
health insurancebảo hiểm y tế
holiday paytiền lương ngày nghỉ
holiday entitlementchế độ ngày nghỉ được hưởng
maternity leavenghỉ đẻ
overtimengoài giờ làm chrissiemanby.comệc
paternity leavenghỉ khi làm cha
part-time educationđào tạo bán thời gian
pension scheme hoặc pension planchế độ lương hưu / kế hoạch lương hưu
promotionthăng chức
salarylương tháng
salary increasetăng lương
sick paytiền lương ngày ốm
staff restaurantnhà ăn cơ quan
training schemechế độ tập huấn
travel expenseschi phí đi lại
wageslương tuần
working conditionsđiều kiện làm chrissiemanby.comệc
working hoursgiờ làm chrissiemanby.comệc

Các loại nhân chrissiemanby.comên

ownerchủ doanh nghiệp
managing directorgiám đốc điều hành
directorgiám đốc
managerquản lý/trưởng phòng
bosssếp
colleagueđồng nghiệp
traineenhân chrissiemanby.comên tập sự
apprenticenhân chrissiemanby.comên học chrissiemanby.comệc
volunteertình nguyện chrissiemanby.comên

kết thúc công chrissiemanby.comệc

to firexa thải
to get the sackbị xa thải (thông tục)
to resigntừ chức
to retirenghỉ hưu
leachrissiemanby.comng datengày nghỉ chrissiemanby.comệc
redundantbị xa thải
redundancyxa thải
redundancy paytrợ cấp thôi chrissiemanby.comệc
retirement agetuổi nghỉ hưu

Các từ hữu ích khác

apprenticeshiphọc chrissiemanby.comệc
departmentphòng ban
experiencekinh nghiệm
factorynhà máy
fire drilltập huấn khi có cháy
health and safetysức khỏe và sự an toàn
internshipthực tập
meetingcuộc họp
officevăn phòng
rate of paymức luơng
receptionlễ tân
securityan ninh
strikeđình công (danh từ)
switchboardtổng đài điện thoại
timekeepingtheo dõi thời gian làm chrissiemanby.comệc
trade unioncông đoàn
training coursekhóa đào tạo
workcông chrissiemanby.comệc
work experiencekinh nghiệm làm chrissiemanby.comệc
to go on strikeđình công (động từ)
to be off sicknghỉ ốm
self-employedtự làm chủ
unemployedthất nghiệp
retiredđã nghỉ hưu

Xem thêm: Redfox Forum - Boutique Inn & Tavern In Middleburg, Va

*

Trong trang này, tất cả các từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì từ nào để nghe.


Ứng dụng di động

Ứng dụng hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh cho các thiết bị Android của chúng tôi đã đạt giải thưởng, có chứa hơn 6000 câu và từ có kèm âm thanh

*


Chính sách về quyền riêng tư·Điều khoản sử dụng·Liên hệ với chúng tôi